BOX WWAN 5G sang LAN và USB

Liên hệ mua box qua zalo: 0966816953

Mạch M2 to USB-C 400K

Mạch M2 to USB-C và LAN 700K

Bộ chuyển đổi 5G M.2 sang Gigabit Ethernet

Hỗ trợ các mô-đun 5G M.2 chính thống của SIMCom / Quectel / Fibocom
Tương thích với các loại card M2 với kích thước 3042/3052

Thông tin sản phẩm

  • Hỗ trợ các mô-đun 5G với chuẩn M.2 (NGFF) Key B, tương thích với các modules 5G từ các thương hiệu như SIMCom, Quectel và Fibocom
  • Hỗ trợ các modules 5G với kích thước 3042/3052 như dòng SIM82XX, RM5XX và FM160XX
  • Chip Ethernet driver RTL8125 tích hợp, hỗ trợ 5G tốc độ Gigabit Ethernet để kết nối mạng 5G tốc độ cao thông qua cổng Gigabit Ethernet
  • Cổng USB 3.1 Type-C tích hợp để kết nối với bo mạch chủ PC, Raspberry Pi hoặc Jetson để kết nối mạng 5G tốc độ cao hoặc gỡ lỗi
  • Cổng Type C cấp nguồn 5V hoặc nguồn điện 5V/2A thông qua cổng USB 3.1
  • Khe cắm thẻ nano Sim
  • Led báo nguồn và trạng thái internet của mạng internet
  • Vỏ hợp kim nhôm với bề mặt đánh bóng được mạ anode với 4 antena

Kích thước board mạch

Dài 100mmx70mm

size

Chức năng internet qua LAN hoạt động với hầu hết các module 4G/5G trên thị trường

Chức năng Lan chỉ hoạt động với các module sau

Compatible 5G modules

ModelSIM8202G-M2SIM8262E-M2SIM8262A-M2RM500U-CNVRM502Q-AERM520N-GLFM160-EAU
5G Standard3GPP R153GPP R163GPP R153GPP R16
Applicable regionsexcept AmericasAmericasChina, EMEA, Asia-PacificGlobal (except China)GlobalEMEA, Australia
ChipQualcomm Snapdragon X55Qualcomm Snapdragon X62UNISOCQualcomm Snapdragon X55Qualcomm Snapdragon X62
Frequency band
Sub-6Gn1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79n2, n5, n7, n12, n13, n14, n25, n30, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n795G NR NSA: n41, n78, n795G NR NSA: n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n795G NR NSA: n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n14, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n75, n77, n78
5G NR SA: n1, n2, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78, n795G NR SA: n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n795G NR SA: n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n14, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79
LTE-FDDB1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B12, B13, B14, B17, B18, B19, B20, B25, B26, B28, B29, B30, B32, B66, B71B1, B3, B5, B7, B8, B18, B19, B20, B26, B28, B32B2, B4, B5, B7, B12, B13, B14, B25, B26, B29, B30, B66, B71B1, B3, B5, B8B1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B12, B13, B14, B17, B18, B19, B20, B25, B26, B28, B29, B30, B32, B66, B71B1, B3, B5, B7, B8, B20, B28, B32
LTE-TDDB34, B38, B39, B40, B41, B42, B43, B48B38, B39, B40, B41, B42, B43B41, B46, B48B34, B38, B39, B40, B41B38, B40, B42, B43
LAAB46
WCDMAB1, B2, B3, B4, B5, B8B1, B5, B8B2, B4, B5B1, B5, B8B1, B2, B3, B4, B5, B6, B8, B19B1, B2, B4, B5, B8, B19B1, B5, B8
GNSSGPS / GLONASS / BeiDou(Compass) / Galileo / QZSS (RM500Q-GL and RM502Q-AE do not support)
Data rate
Sub-6G2.4Gbps (DL) / 500Mbps (UL)5G NR SA: 2Gbps (DL) / 1Gbps (UL)5G NR SA: 4.2Gbps (DL) / 450Mbps (UL)5G NR SA: 2.4Gbps (DL) / 900Mbps (UL)
5G NR NSA: 2.5Gbps (DL) / 575Mbps (UL)5G NR NSA: 5.0Gbps (DL) / 650Mbps (UL)5G NR NSA: 3.4Gbps (DL) / 550Mbps (UL)
LTE1.0Gbps (DL) / 200Mbps (UL)600Mbps (DL) / 150Mbps (UL)2.0Gbps (DL) / 200Mbps (UL)1.6Gbps (DL) / 200Mbps (UL)
UMTS42Mbps (DL) / 5.76Mbps (UL)
Dimensions42.0 × 30.0 × 2.3mm52.0 × 30.0 × 2.3mm
Note: 5G module is optonal. This table only lists some supported models after actual testing, and the pin compatibility should be tested if used with other models.

Phiên bản M2 to USB và LAN

Phiên bản M2 to USB type C

Hình Ảnh test sản phẩm thực tế

Test với module 5G Quectel RM520-GL

Test với module 4G Sierra EM7430

Speed test tốc độ 4G Vinaphone

Test với module Fibocom L860-GL